--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brotherly love chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
charity-school
:
trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi
+
convertibility
:
sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được
+
dinner theater
:
nhà hát bao gồm bữa tối
+
apprenticeship
:
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghềto serve one's apprenticeship học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
+
doggerel verse
:
câu thơ khôi hài với nhịp điệu khác thườnghe had heard some silly doggerel that kept running through his mind